Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

выкорчёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкорчевать)

  1. Đánh gốc, đánh, đào lên; перен. trừ diệt, trừ tiệt, bài trừ, đào tận gốc, trừ tiệt nọc.

Tham khảo

sửa