выкорчёвывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвыкорчёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкорчевать)
Tham khảo
sửa- "выкорчёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
выкорчёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкорчевать)