выглядеть
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
выглядеть Thể chưa hoàn thành
- Trông có vẻ, nom có vẻ.
- выглядеть моложе своих лет — trông (nom) có vẻ trẻ hơn tuổi thật
- выглядеть старше своих лет — trông (nom) có vẻ già trước tuổi
- хорошо выглядеть — trông (nom) có vẻ khỏe mạnh lắm
- плохо выглядеть — trông (nom) có vẻ không khỏe lắm
Tham khảo sửa
- "выглядеть". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)