Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
всплёскивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
всплёскивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
всплесн
у
ть
)
Vỗ
oàm oạp
; (о рыбе)
quẫy
.
.
всплесн
у
ть р
у
ками
— vung tay ngạc nhiên
Tham khảo
sửa
"
всплёскивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)