Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

всплёскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всплеснуть)

  1. Vỗ oàm oạp; (о рыбе) quẫy.
  2. .
    всплеснуть руками — vung tay ngạc nhiên

Tham khảo

sửa