Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
всласть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
всласть
(
thông tục
)
(
Một cách
)
Tha hồ
,
thỏa thuê
,
thỏa chí
,
thỏa lòng
,
thỏa
dạ
.
Tham khảo
sửa
"
всласть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)