Tiếng Nga

sửa

Phó từ

sửa

вскользь

  1. (Một cách) Thoáng qua, lướt qua, phớt qua, sơ qua, qua loa, qua.
    заметить вскользь — nhận xét qua, đề cập sơ qua
    упомянуть вскользь — nhắc qua

Tham khảo

sửa