Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вскользь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
вскользь
(
Một cách
)
Thoáng qua
,
lướt
qua,
phớt qua
,
sơ qua
,
qua loa
, qua.
зам
е
тить
вскользь
— nhận xét qua, đề cập sơ qua
упомян
у
ть
вскользь
— nhắc qua
Tham khảo
sửa
"
вскользь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)