всерьёз
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaвсерьёз (thông tục)
- (Một cách) Nghiêm túc, nghiêm chỉnh, đứng đắn, cẩn thận, chu đáo, thật sự.
- вы это всерьёз? — anh nói thật không?
- принимать что-л. всерьёз — coi trọng, (chú trọng, trọng thị) cái gì
Tham khảo
sửa- "всерьёз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)