всаживать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвсаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всадить) ‚(В)
- Đâm... vào, chọc... vào, cắm... vào.
- всадить пулю в кого-л., во что-л. — nã đạn (giã đạn, nổ súng bắn) vào ai, vào cái gì
- всадить нож в спину кому-л. — đâm dao vào lưng ai
Tham khảo
sửa- "всаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)