Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
врастать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
враст
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
враст
и
) ‚(в В)
Ăn sâu
vào,
mọc
xen
vào,
mọc
rễ
,
đâm rễ
; перен. (оседать)
sụt
xuống,
lún
xuống.
Tham khảo
sửa
"
врастать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)