Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вотум
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
в
о
тум
gđ
(
Sự
)
Biểu quyết
,
bỏ phiếu
.
в
о
тум
дов
е
рия, недов
е
рие
— biểu quyết (bỏ phiếu) tín nhiệm, không tín nhiệm
Tham khảo
sửa
"
вотум
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)