Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вольнослушатель
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
вольносл
у
шатель
gđ
Học viên
bàng thính
,
bàng thính
viên
,
học viên
dự thính
.
Tham khảo
sửa
"
вольнослушатель
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)