Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вол
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
вол
gđ
(
Con
)
Bò
thiến
.
.
раб
о
тать как
вол
— làm việc như trâu ngựa
Tham khảo
sửa
"
вол
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)