воз
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaвоз gđ
- (Chiếc) Xe tải.
- (количество) [một] xe; перен. rất nhiều, rất đông.
- воз сена — một xe cỏ khô
- .
- а воз и ныне там — giẫm chân tại chỗ
- что с возу упало, то пропало — погов. — = nước đổ khó bốc
Tham khảo
sửa- "воз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)