Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вникать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
вник
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
вн
и
кнуть
) ‚(в В)
Đi sâu
,
đào sâu
,
nghiên cứu
kỹ
.
вник
а
ть
в суть д
е
ла
— đi sâu vào thực chất của sự việc
Tham khảo
sửa
"
вникать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)