вниз
Tiếng Nga sửa
Phó từ sửa
вниз
- Xuống dưới, xuống phía dưới, về phía dưới, xuống.
- смотреть вниз — nhìn xuống
- вниз головой — lộn đầu xuống đất, lộn ngược
- броситься в воду вниз головой — đâm đầu xuống nước
- вниз по лестнице — xuống thang
- (по течению) xuôi.
- вниз по реке — xuôi dòng sông
Tham khảo sửa
- "вниз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)