внепарламентский
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaвнепарламентский
- Ngoài nghị viện, ngoài nghị trường.
- внепарламентская широкая массовая борьба — [cuộc] đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo
Tham khảo
sửa- "внепарламентский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)