внепарламентский

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

внепарламентский

  1. Ngoài nghị viện, ngoài nghị trường.
    внепарламентская широкая массовая борьба — [cuộc] đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo

Tham khảo

sửa