Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вишнёвый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
вишнёвый
(
Thuộc về
)
Anh đào
; (из вишни) [bằng]
anh đào
.
(о цвете) đỏ
thẫm
,
màu
huyết dụ
.
Tham khảo
sửa
"
вишнёвый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)