вешаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвешаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повеситься)
- (кончать в собой) tự ải, thắt cổ [tự tử].
- .
- вешаться на щею комулибо — cố bám vào ai để gây tình cảm (nói về người đần bà)
Tham khảo
sửa- "вешаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)