повеситься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của повеситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povésit'sja |
khoa học | povesit'sja |
Anh | povesitsya |
Đức | powesitsja |
Việt | povexitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
повеситься Hoàn thành
- Xem вешаться
Tham khảo sửa
- "повеситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)