ввинчивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaввинчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ввинтить) ‚(В в В)
Tham khảo
sửa- "ввинчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ввинчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ввинтить) ‚(В в В)