Tiếng Kalmyk

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

бүшмүд (büşmüd) (Clear script spelling ᡋᡅᠱᡏᡉᡉᡑ (bišmüüd))

  1. váy.
  2. đồ beshmet.