Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpersuːtʰ t͡ɕurt͡ɕ/
  • Tách âm: бэр‧сүүт ‧жүрж (3 âm tiết)

Danh từ

sửa

бэрсүүт жүрж (bersüüt žürž)

  1. quả bưởi.