Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
быль
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
быль
gc
Chuyện
[có]
thật
.
э
то не ск
а
зка, а
быль
— đó không phải là chuyện cổ tích đâu mà là chuyện có thật đấy
сд
е
лать ск
а
зку
былю
— biến ước mơ thành hiện thực
Tham khảo
sửa
"
быль
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)