бы
Tiếng Nga
sửaĐịnh nghĩa
sửaбы частица
- (при выражение желания) giá, giá mà.
- он хотел бы вас повидать — nó muốn gặp anh
- я был бы рад его видеть — giá gặp được nó thì tôi rất sung sướng
- я хотел бы повесть — tôi muốn được ăn
- мне бы такой словарь — giá tôi có được quyển từ điển như vậy
- (при выражении вежливого указания) nên.
- вам бы отдохнуть — anh nên nghỉ đi
- ему бы уже пора быть здесь — đáng lẽ nó phải đến đây rồi
- не вам бы жаловаться — anh không thể phàn nàn gì được
- (при выражении удивления, сомнения и т. п. ):
- кто бы мог подумать! — ai mà có thể đoán được!
- кто бы мог подумать, что... — ai mà có thể nghĩ được rằng...
- я бы этого не сказал — tôi không thể nói như vậy, tôi không dám nói thế đâu
- (в условных оборотах - в главном и придаточном предложениях):
- если бы я мог, я бы пришёл — nếu mà có thể đến được thì tôi đã đến rồi
Tham khảo
sửa- "бы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)