Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бух
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kalmyk
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Nga
2.1
Thán từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Kalmyk
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/buˈχə/
Danh từ
sửa
бух
(
bux
)
bò
đực
.
Tiếng Nga
sửa
Thán từ
sửa
бух
Bịch
!; (о ружейном выстреле) đùng!,
pằng
!; (об орудийном выстреле, разрыве бомбы и т. п. ) ầm!
Tham khảo
sửa
"
бух
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)