Tiếng Kalmyk

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

бух (bux)

  1. đực.

Tiếng Nga

sửa

Thán từ

sửa

бух

  1. Bịch!; (о ружейном выстреле) đùng!, pằng!; (об орудийном выстреле, разрыве бомбы и т. п. ) ầm!

Tham khảo

sửa