Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

брус (,(ед. 1a, мн. 12a: брусья ))

  1. Rầm, thanh, .
    мн.: брусья спорт. — xà
    упражнения на брусьях — bài tập trên xà

Tham khảo

sửa