Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
брус
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
брус
gđ
(
,(ед. 1a, мн. 12a: бр
у
сья )
)
Rầm
,
thanh
,
xà
.
мн.:
—
брусья
—
спорт.
— xà
упражн
е
ния на
брусьях
— bài tập trên xà
Tham khảo
sửa
"
брус
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)