брат
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaбрат gđ (,(ед. 1a , мн. 12a ))
- (старший) anh
- (младший) em.
- (thông tục)(обращение) anh, cậu, em; мн. : — братья — anh em
- .
- братья по классу — anh em (đồng chí) cùng giai cấp
- ваш брат писатель — các anh nhà văn
- по куску на брата — mỗi người một miếng
Tham khảo
sửa- "брат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)