Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
блик
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
блик
gđ
Chấm
(điểm, vết, vệt)
sáng
.
с
о
лнечные
блики
игр
а
ют на стен
е
— những vệt nắng nhảy nhót trên tường
Tham khảo
sửa
"
блик
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)