Tiếng Nam Altai sửa

Từ nguyên sửa

Phép phân tích bề mặt: беш (beš, năm) +‎ он (on, mười).

Số từ sửa

бежен (bežen)

  1. năm mươi.

Tiếng Tuva sửa

Từ nguyên sửa

Phép phân tích bề mặt: беш (beş, năm) +‎ он (on, mười).

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

бежен (bejen)

  1. năm mươi.