Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ах (ax)

  1. anh trai.

Tiếng Nga

sửa

Thán từ

sửa

ах

  1. (при испуге) ối!
  2. (при удивлении) ồ!, ối chà!, úi chà!, ái chà!
  3. (при радости) a!
  4. (при восхищении) chà!
  5. (при неожиданной мысли) à!

Tham khảo

sửa

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ах

  1. chảy.