ах
Tiếng Mông Cổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaах (ax)
Tiếng Nga
sửaThán từ
sửaах
- (при испуге) ối!
- (при удивлении) ồ!, ối chà!, úi chà!, ái chà!
- (при радости) a!
- (при восхищении) chà!
- (при неожиданной мысли) à!
Tham khảo
sửa- "ах", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Urum
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ax
Động từ
sửaах
- chảy.