Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
арслң
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Kalmyk
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/arˈsləŋk/
Danh từ
sửa
арслң
(
arslñ
)
sư tử
.
(
nghĩa bóng
)
anh hùng
.
Đồng nghĩa:
баатр
(
baatr
)
(
hiếm
)
voi
.
Đồng nghĩa:
зан
(
zan
)
đồng
rúp
.