Tiếng Kalmyk

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

арслң (arslñ)

  1. sư tử.
  2. (nghĩa bóng) anh hùng.
    Đồng nghĩa: баатр (baatr)
  3. (hiếm) voi.
    Đồng nghĩa: зан (zan)
  4. đồng rúp.