алтан гургалдай

Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

алтан гургалдай (altan gurgaldaj)

  1. chim sơn ca.

Tham khảo sửa

  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь (Từ điển Soyot-Buryat-Nga)[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude