Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈad͡ʑiɮ xɵtɵɮmɵr̥/
  • Tách âm: а‧жил ‧хө‧дөл‧мөр (5 âm tiết)

Danh từ sửa

ажил хөдөлмөр (ažil xödölmör)

  1. công việc, nghề nghiệp.