авансты
Tiếng Kazakh
sửaCác dạng chữ viết thay thế | |
---|---|
Ả Rập | اۆانستى |
Kirin | авансты |
Latinh | avansty |
Yañalif | avanstь |
Từ nguyên
sửaаванс (avans) + -ты (-ty). Từ tiếng Nga авансовый (avansovyj).
Tính từ
sửaавансты (avansty)
Đồng nghĩa
sửa- аванстық (avanstyq)
- алғытөлемді (alğytölemdı)
- алғытөлемдік (alğytölemdık)
Danh từ
sửaавансты (avansty)