Tiếng Kazakh

sửa
Các dạng chữ viết thay thế
Ả Rập اۆانستى
Kirin авансты
Latinh avansty
Yañalif avanstь

Từ nguyên

sửa

аванс (avans) +‎ -ты (-ty). Từ tiếng Nga авансовый (avansovyj).

Tính từ

sửa

авансты (avansty)

  1. (tính từ quan hệ) tiến bộ

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

авансты (avansty)

  1. Dạng acc. số ít của аванс (avans)