Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Phó từ sửa

аанай (aanaj)

  1. một lần nữa.
    аанай мартабалчи дааaanaj martabalči daanhưng một lần nữa bạn lại quên

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk