Tiếng Kalmyk

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

аав (aav)

  1. ông.
  2. (không trang trọng) cha.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaːw̜/
  • Tách âm: аав (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

аав (aav)

  1. cha.