Xem thêm: Safo

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức Schaf.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈʃafo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -afo
  • Tách âm: ŝa‧fo

Danh từ

sửa

ŝafo (acc. số ít ŝafon, số nhiều ŝafoj, acc. số nhiều ŝafojn)

  1. Cừu.