Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ŝafo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Safo
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Đức
Schaf
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈʃafo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-afo
Tách âm: ŝa‧fo
Danh từ
sửa
ŝafo
(
acc.
số ít
ŝafon
,
số nhiều
ŝafoj
,
acc.
số nhiều
ŝafojn
)
Cừu
.