Tiếng Veneto

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh với tiếng Ý lungo.

Tính từ

sửa

łóngo (giống cái số ít łónga, giống đực số nhiều łónghi, giống cái số nhiều łónghe)

  1. Dài.
  2. Dài dòng.