Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đinh lăng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗïŋ
˧˧
laŋ
˧˧
ɗïn
˧˥
laŋ
˧˥
ɗɨn
˧˧
laŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïŋ
˧˥
laŋ
˧˥
ɗïŋ
˧˥˧
laŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
đinh lăng
Cây
nhỏ,
lá
khía
sâu
, dùng cho làm
cảnh
, chữa bệnh.
Uống nước lá
đinh lăng
.