Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗi˧˧ ta̤w˨˩ ɓaj˧˧ zəj˧˥ | ɗi˧˥ taw˧˧ ɓaj˧˥ jə̰j˩˧ | ɗi˧˧ taw˨˩ ɓaj˧˧ jəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗi˧˥ taw˧˧ ɓaj˧˥ ɟəj˩˩ | ɗi˧˥˧ taw˧˧ ɓaj˧˥˧ ɟə̰j˩˧ |
đi tàu bay giấy
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |