điện mặt trời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ ma̰ʔt˨˩ ʨə̤ːj˨˩ | ɗiə̰ŋ˨˨ ma̰k˨˨ tʂəːj˧˧ | ɗiəŋ˨˩˨ mak˨˩˨ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ mat˨˨ tʂəːj˧˧ | ɗiə̰n˨˨ ma̰t˨˨ tʂəːj˧˧ |
Danh từ
sửađiện mặt trời
- Loại năng lượng được tạo ra từ việc chuyển đổi năng lượng mặt trời, chuyển hóa quang năng và nhiệt năng thành điện năng thông qua các tấm pin năng lượng mặt trời.
- Hệ thống điện mặt trời mái nhà.
Dịch
sửaBản dịch