Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điêu linh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiəw
˧˧
lïŋ
˧˧
ɗiəw
˧˥
lïn
˧˥
ɗiəw
˧˧
lɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˧˥
lïŋ
˧˥
ɗiəw
˧˥˧
lïŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
điêu linh
Xác xơ
,
tàn tạ
.
Cảnh vật
điêu linh
.
Khổ cực
,
long đong
,
vất vả
.
Sống một cuộc đời
điêu linh
.
Đồng nghĩa
sửa
khốn nạn