Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đổ bác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̰
˧˩˧
ɓaːk
˧˥
ɗo
˧˩˨
ɓa̰ːk
˩˧
ɗo
˨˩˦
ɓaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˧˩
ɓaːk
˩˩
ɗo̰ʔ
˧˩
ɓa̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
Hoạt động
cờ bạc
,
bài bạc
.
Vào sòng
đổ bác
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
gambling