Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đỏ quạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
đỏ
+
quạch
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ̰
˧˩˧
kwa̰ʔjk
˨˩
ɗɔ
˧˩˨
kwa̰t
˨˨
ɗɔ
˨˩˦
wat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔ
˧˩
kwajk
˨˨
ɗɔ
˧˩
kwa̰jk
˨˨
ɗɔ̰ʔ
˧˩
kwa̰jk
˨˨
Tính từ
sửa
đỏ quạch
Đỏ
sẫm
lại như có
pha
lẫn màu
xám
.
Ngọn đèn dầu
đỏ quạch
.