Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
định kì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
ki̤
˨˩
ɗḭ̈n
˨˨
ki
˧˧
ɗɨn
˨˩˨
ki
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïŋ
˨˨
ki
˧˧
ɗḭ̈ŋ
˨˨
ki
˧˧
Danh từ
sửa
định kì
Khoảng
thời gian
phải
tiến hành
một
công việc
.
Báo ra theo
định kì
.
Tính từ
sửa
định kì
Theo đúng
thời gian
có
tính chất
lặp đi lặp lại.
Phiên họp
định kì
.