Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ ki̤˨˩ɗḭ̈n˨˨ ki˧˧ɗɨn˨˩˨ ki˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ ki˧˧ɗḭ̈ŋ˨˨ ki˧˧

Danh từ

sửa

định kì

  1. Khoảng thời gian phải tiến hành một công việc.
    Báo ra theo định kì.

Tính từ

sửa

định kì

  1. Theo đúng thời giantính chất lặp đi lặp lại.
    Phiên họp định kì.