Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ ʨajk˧˥ɗa̰k˨˨ tʂa̰t˩˧ɗak˨˩˨ tʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˨˨ tʂajk˩˩ɗa̰k˨˨ tʂajk˩˩ɗa̰k˨˨ tʂa̰jk˩˧

Động từ

sửa

đặc trách

  1. Chịu trách nhiệm riêng về một công tác nào đó.
    Cố vấn đặc trách.
    Đặc trách công tác đoàn.