Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đặc nhiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ʔk
˨˩
ɲiə̰ʔm
˨˩
ɗa̰k
˨˨
ɲiə̰m
˨˨
ɗak
˨˩˨
ɲiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗak
˨˨
ɲiəm
˨˨
ɗa̰k
˨˨
ɲiə̰m
˨˨
Động từ
sửa
Tính từ
sửa
đặc nhiệm
Giao cho một nhiệm vụ đặc biệt.
Cảnh sát
đặc nhiệm
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
special