Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đẳng sắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ŋ
˧˩˧
sak
˧˥
ɗaŋ
˧˩˨
ʂa̰k
˩˧
ɗaŋ
˨˩˦
ʂak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaŋ
˧˩
ʂak
˩˩
ɗa̰ʔŋ
˧˩
ʂa̰k
˩˧
Tính từ
sửa
đẳng sắc
Có cùng
màu sắc
hoặc
độ dài
sóng.
Đường
đẳng sắc
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
isochromatic