Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Đẳng: bằng nhau; áp: ép

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ŋ˧˩˧ aːp˧˥ɗaŋ˧˩˨ a̰ːp˩˧ɗaŋ˨˩˦ aːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˩ aːp˩˩ɗa̰ʔŋ˧˩ a̰ːp˩˧

Tính từ

sửa

đẳng áp

  1. (Vật lý học) áp suất bằng nhau.
    Quá trình đẳng áp của một chất khí.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa