Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầu hãn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
haʔan
˧˥
ɗəw
˧˧
haːŋ
˧˩˨
ɗəw
˨˩
haːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
ha̰ːn
˩˧
ɗəw
˧˧
haːn
˧˩
ɗəw
˧˧
ha̰ːn
˨˨
Danh từ
sửa
đầu hãn
(
Theo Đông y
)
Chứng
ra
mồ hôi
đầu
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Như Ý (1999)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin