Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đả thương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ː
˧˩˧
tʰɨəŋ
˧˧
ɗaː
˧˩˨
tʰɨəŋ
˧˥
ɗaː
˨˩˦
tʰɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˧˩
tʰɨəŋ
˧˥
ɗa̰ːʔ
˧˩
tʰɨəŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Thương
:
đau xót
Động từ
sửa
đả thương
Đánh
làm cho
bị thương
.
Băng bó cho quân địch đã bị
đả thương
.
Tham khảo
sửa
"
đả thương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)